Có 3 kết quả:
文明 wén míng ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ • 聞名 wén míng ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ • 闻名 wén míng ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
văn minh, văn hoá
Từ điển Trung-Anh
(1) civilized
(2) civilization
(3) culture
(4) CL:個|个[ge4]
(2) civilization
(3) culture
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well-known
(2) famous
(3) renowned
(4) eminent
(2) famous
(3) renowned
(4) eminent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well-known
(2) famous
(3) renowned
(4) eminent
(2) famous
(3) renowned
(4) eminent
Bình luận 0