Có 3 kết quả:

文明 wén míng ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ聞名 wén míng ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ闻名 wén míng ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) well-known
(2) famous
(3) renowned
(4) eminent

Bình luận 0